tazbug view po/vi.po @ rev 143
Fix mybugs plugin if no created bug
author | Christophe Lincoln <pankso@slitaz.org> |
---|---|
date | Wed Feb 22 21:43:02 2017 +0100 (2017-02-22) |
parents | b61fb16aee90 |
children |
line source
1 # Vietnamese translations for the tazbug package.
2 # Copyright (C) 2017 SliTaz
3 # This file is distributed under the same license as the tazbug package.
4 # Anh Bình <tuananh88c25@gmail.com>, 2017.
5 #
6 msgid ""
7 msgstr ""
8 "Project-Id-Version: SliTaz Bugs\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2017-02-21 01:14+0100\n"
11 "PO-Revision-Date: 2017-01-16 12:35+0700\n"
12 "Last-Translator: Anh Bình <tuananh88c25@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: \n"
14 "Language: vi\n"
15 "MIME-Version: 1.0\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
19 "X-Generator: Poedit 1.8.11\n"
21 #: web/bugs.cgi:131
22 msgid "Logout"
23 msgstr "Đăng xuất"
25 #: web/bugs.cgi:138 web/bugs.cgi:189
26 msgid "Login"
27 msgstr "Đăng nhập"
29 #: web/bugs.cgi:146 web/bugs.cgi:147 web/bugs.cgi:762 web/bugs.cgi:765
30 msgid "Search"
31 msgstr "Tìm kiếm"
33 #: web/bugs.cgi:164
34 msgid "Real name"
35 msgstr "Tên thực"
37 #: web/bugs.cgi:165 web/bugs.cgi:201
38 msgid "User name"
39 msgstr "Tên người dùng"
41 #: web/bugs.cgi:166
42 msgid "Email"
43 msgstr "Email"
45 #: web/bugs.cgi:167 web/bugs.cgi:203
46 msgid "Password"
47 msgstr "Mật khẩu"
49 #: web/bugs.cgi:169
50 msgid "Create new account"
51 msgstr "Tạo tài khoản mới"
53 #: web/bugs.cgi:181
54 msgid "Sign Up Online"
55 msgstr "Đăng ký trực tuyến"
57 #: web/bugs.cgi:192
58 #, fuzzy
59 msgid "No account yet?"
60 msgstr "Tài khoản của tôi"
62 #: web/bugs.cgi:194
63 msgid "Tip: to attach big files or images, you can use SliTaz Paste services:"
64 msgstr ""
65 "Mẹo: để đính kèm tập tin lớn hoặc hình ảnh, bạn có thể sử dụng dịch vụ "
66 "SliTaz Paste:"
68 #: web/bugs.cgi:206
69 msgid "Log in"
70 msgstr "Đăng nhập"
72 #: web/bugs.cgi:232
73 #, sh-format
74 msgid "$status Bugs"
75 msgstr "$status Bugs"
77 #: web/bugs.cgi:285
78 #, sh-format
79 msgid "Bug $id: $STATUS"
80 msgstr "Lỗi $id: $STATUS"
82 #: web/bugs.cgi:291
83 msgid "Date:"
84 msgstr "Ngày:"
86 #: web/bugs.cgi:292
87 msgid "Creator:"
88 msgstr ""
90 #: web/bugs.cgi:293
91 #, sh-format
92 msgid "Priority $PRIORITY"
93 msgstr "Ưu tiên $PRIORITY"
95 #: web/bugs.cgi:294 web/bugs.cgi:810
96 #, sh-format
97 msgid "$msgs message"
98 msgid_plural "$msgs messages"
99 msgstr[0] "$msgs lời nhắn"
101 #: web/bugs.cgi:306
102 msgid "Close bug"
103 msgstr "Đóng lỗi"
105 #: web/bugs.cgi:311
106 msgid "Edit bug"
107 msgstr "Chỉnh sửa lỗi"
109 #: web/bugs.cgi:316
110 msgid "Re open bug"
111 msgstr "Mở lại lỗi"
113 #: web/bugs.cgi:323
114 msgid "Messages"
115 msgstr "Tin nhắn"
117 #: web/bugs.cgi:325
118 msgid "No messages"
119 msgstr "Không tin nhắn"
121 #: web/bugs.cgi:348
122 msgid "New message"
123 msgstr "Tin nhắn mới"
125 #: web/bugs.cgi:352
126 msgid "Send message"
127 msgstr "Gửi tin nhắn"
129 #: web/bugs.cgi:411
130 msgid "New Bug"
131 msgstr "Lỗi mới"
133 #: web/bugs.cgi:419 web/bugs.cgi:472
134 msgid "Bug title"
135 msgstr "Tiêu đề lỗi"
137 #: web/bugs.cgi:423 web/bugs.cgi:476
138 msgid "Description"
139 msgstr "Diễn tả"
141 #: web/bugs.cgi:427 web/bugs.cgi:480
142 msgid "Packages"
143 msgstr "Gói"
145 #: web/bugs.cgi:431 web/bugs.cgi:484
146 msgid "Priority"
147 msgstr "Sự ưu tiên"
149 #: web/bugs.cgi:434 web/bugs.cgi:488
150 msgid "Standard"
151 msgstr "Tiêu chuẩn"
153 #: web/bugs.cgi:435 web/bugs.cgi:489
154 msgid "Critical"
155 msgstr "Bình luận"
157 #: web/bugs.cgi:437
158 msgid "Create Bug"
159 msgstr "Tạo lỗi"
161 #: web/bugs.cgi:445
162 msgid "* field is obligatory. You can also specify affected packages."
163 msgstr "* Dòng bắt buộc. Bạn cũng có thể chỉ định các gói bị ảnh hưởng."
165 #: web/bugs.cgi:458
166 msgid "You can't edit someone else's bug!"
167 msgstr ""
169 #: web/bugs.cgi:461
170 #, sh-format
171 msgid "Edit Bug $bug"
172 msgstr "Chỉnh sửa lỗi $bug"
174 #: web/bugs.cgi:491
175 msgid "Save configuration"
176 msgstr "Lưu cấu hình"
178 #: web/bugs.cgi:620
179 msgid "User already exists:"
180 msgstr "Tên người dùng đã tồn tại"
182 #: web/bugs.cgi:664
183 msgid "Bad login or pass"
184 msgstr "Đăng nhập sai hoặc không chính xác"
186 #: web/bugs.cgi:689
187 msgid "User name :"
188 msgstr "Tên người dùng :"
190 #: web/bugs.cgi:690
191 msgid "Last login :"
192 msgstr "Đăng nhập lần cuối :"
194 #: web/bugs.cgi:702
195 msgid "You must be logged in to post a new bug"
196 msgstr "Bạn phải đăng nhập để gửi một lỗi mới"
198 #: web/bugs.cgi:748
199 msgid "Sign Up"
200 msgstr "Đăng ký"
202 #: web/bugs.cgi:752
203 msgid "Online registration is disabled"
204 msgstr "Đăng ký trực tuyến bị vô hiệu hóa"
206 #: web/bugs.cgi:776
207 msgid "Show"
208 msgstr "Hiện"
210 #: web/bugs.cgi:784
211 msgid "No result found for"
212 msgstr "Không tìm thấy kết quả"
214 #: web/bugs.cgi:786
215 msgid "results found"
216 msgstr "kết quả tìm được"
218 #: web/bugs.cgi:804
219 msgid "Summary"
220 msgstr "Tóm lược"
222 #: web/bugs.cgi:807
223 #, sh-format
224 msgid "Bug: $bugs in total -"
225 msgid_plural "Bugs: $bugs in total -"
226 msgstr[0] "Lỗi: $bugs trong tổng số -"
228 #: web/bugs.cgi:808
229 #, sh-format
230 msgid "$close fixed -"
231 msgid_plural "$close fixed -"
232 msgstr[0] "$close đã sửa -"
234 #: web/bugs.cgi:809
235 #, sh-format
236 msgid "$fixme to fix -"
237 msgid_plural "$fixme to fix -"
238 msgstr[0] "$fixme để sửa chữa -"
240 #: web/bugs.cgi:817
241 msgid ""
242 "Please read the <a href=\"?README\">README</a> for help and more "
243 "information. You may also be interested by the SliTaz <a href=\"http://"
244 "roadmap.slitaz.org/\">Roadmap</a> and the packages <a href=\"http://cook."
245 "slitaz.org/\">Cooker</a>. To perform a search enter your term and press "
246 "ENTER."
247 msgstr ""
248 "Vui lòng đọc <a href=\"?README\">README</a> để giúp đỡ và biết thêm thông "
249 "tin. Bạn cũng có thể quan tâm các SliTaz <a href=\"http://roadmap.slitaz.org/"
250 "\">Lộ trình</a> và các gói <a href=\"http://cook.slitaz.org/\">Người làm</"
251 "a>. Để thực hiện tìm kiếm, nhập từ của bạn và nhấn ENTER."
253 #: web/bugs.cgi:826
254 #, fuzzy
255 msgid "Closed bugs"
256 msgstr "Đóng lỗi"
258 #: web/bugs.cgi:829
259 #, fuzzy
260 msgid "Create bug"
261 msgstr "Tạo lỗi"
263 #: web/bugs.cgi:835
264 msgid "Latest Bugs"
265 msgstr "Lỗi mới nhất"
267 #: web/bugs.cgi:845
268 #, fuzzy
269 msgid "Latest Messages"
270 msgstr "Tin nhắn"
272 #~ msgid "View closed bugs"
273 #~ msgstr "Xem lỗi Đã đóng"
275 #~ msgid "Create a new bug"
276 #~ msgstr "Tạo một lỗi mới"
278 #~ msgid "Or:"
279 #~ msgstr "Hoặc:"
281 #~ msgid ""
282 #~ "No account yet? You can signup using the SliTaz Bugs reporter on your "
283 #~ "SliTaz system."
284 #~ msgstr ""
285 #~ "Chưa có tài khoản? Bạn có thể đăng ký sử dụng Báo cáo SliTaz Bugs trên hệ "
286 #~ "thống SliTaz của bạn."
288 #~ msgid "Usage:"
289 #~ msgstr "Sử dụng:"
291 #~ msgid "[command] [args]"
292 #~ msgstr "[command] [args]"
294 #~ msgid "Commands:"
295 #~ msgstr "Lệnh:"
297 #~ msgid "Recreate the SliTaz secure key."
298 #~ msgstr "Tái tạo các khóa an toàn SliTaz."
300 #~ msgid "Create a new SliTaz account configuration."
301 #~ msgstr "Tạo một cấu hình tài khoản SliTaz mới."
303 #~ msgid "Create a new account on SliTaz Bugs."
304 #~ msgstr "Tạo một tài khoản mới trên SliTaz Bugs."
306 #~ msgid "Send a new message to an open bug."
307 #~ msgstr "Gửi một tin nhắn mới tới một lỗi mở."
309 #~ msgid "Send a new bug report."
310 #~ msgstr "Gửi báo cáo lỗi mới."
312 #~ msgid "Examples:"
313 #~ msgstr "Ví dụ:"
315 #~ msgid "Missing real name"
316 #~ msgstr "Thiếu tên thực"
318 #~ msgid "Missing login name"
319 #~ msgstr "Thiếu tên đăng nhập"
321 #~ msgid "Missing email"
322 #~ msgstr "Thiếu email"
324 #~ msgid "Missing password"
325 #~ msgstr "Thiếu mật khẩu"
327 #~ msgid "Creating SliTaz account configuration..."
328 #~ msgstr "Tạo cấu hình tài khoản SliTaz ..."
330 #~ msgid "Creating SliTaz secure key..."
331 #~ msgstr "Tạo khóa an toàn SliTaz ..."
333 #~ msgid "Missing bug ID"
334 #~ msgstr "Thiếu mã lỗi"
336 #~ msgid "Missing message"
337 #~ msgstr "Thiếu lời nhắn"
339 #~ msgid "Missing bug title"
340 #~ msgstr "Thiếu tiêu đề lỗi"
342 #~ msgid "Missing description"
343 #~ msgstr "Mô tả thiếu"
345 #~ msgid "Missing bug priority"
346 #~ msgstr "Thiếu ưu tiên lỗi"
348 #~ msgid "Bug ID"
349 #~ msgstr "Mã lỗi"
351 #~ msgid "Message"
352 #~ msgstr "Tin nhắn"
354 #~ msgid "New bug"
355 #~ msgstr "Lỗi mới"
357 #~ msgid "Send bug"
358 #~ msgstr "Gửi lỗi"
360 #~ msgid "Secure key"
361 #~ msgstr "Khóa an toàn"
363 #~ msgid "Account"
364 #~ msgstr "Tài khoản"
366 #~ msgid "Value"
367 #~ msgstr "Giá trị"
369 #~ msgid "Online bugs"
370 #~ msgstr "Lỗi trực tuyến"
372 #~ msgid "Login name"
373 #~ msgstr "Tên Đăng nhập"