tazbug view po/vi.po @ rev 121

Update pot and po files
author Christophe Lincoln <pankso@slitaz.org>
date Mon Feb 13 17:39:04 2017 +0100 (2017-02-13)
parents 04dc52cb2d8d
children 1f5468a81629
line source
1 # Vietnamese translations for the tazbug package.
2 # Copyright (C) 2017 SliTaz
3 # This file is distributed under the same license as the tazbug package.
4 # Anh Bình <tuananh88c25@gmail.com>, 2017.
5 #
6 msgid ""
7 msgstr ""
8 "Project-Id-Version: SliTaz Bugs\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2017-02-13 17:38+0100\n"
11 "PO-Revision-Date: 2017-01-16 12:35+0700\n"
12 "Last-Translator: Anh Bình <tuananh88c25@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: \n"
14 "Language: vi\n"
15 "MIME-Version: 1.0\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
19 "X-Generator: Poedit 1.8.11\n"
21 #: web/bugs.cgi:131
22 msgid "Logout"
23 msgstr "Đăng xuất"
25 #: web/bugs.cgi:138 web/bugs.cgi:189
26 msgid "Login"
27 msgstr "Đăng nhập"
29 #: web/bugs.cgi:146 web/bugs.cgi:147 web/bugs.cgi:771 web/bugs.cgi:774
30 msgid "Search"
31 msgstr "Tìm kiếm"
33 #: web/bugs.cgi:164
34 msgid "Real name"
35 msgstr "Tên thực"
37 #: web/bugs.cgi:165 web/bugs.cgi:201
38 msgid "User name"
39 msgstr "Tên người dùng"
41 #: web/bugs.cgi:166
42 msgid "Email"
43 msgstr "Email"
45 #: web/bugs.cgi:167 web/bugs.cgi:203
46 msgid "Password"
47 msgstr "Mật khẩu"
49 #: web/bugs.cgi:169
50 msgid "Create new account"
51 msgstr "Tạo tài khoản mới"
53 #: web/bugs.cgi:181
54 msgid "Sign Up Online"
55 msgstr "Đăng ký trực tuyến"
57 #: web/bugs.cgi:192
58 #, fuzzy
59 msgid "No account yet?"
60 msgstr "Tài khoản của tôi"
62 #: web/bugs.cgi:194
63 msgid "Tip: to attach big files or images, you can use SliTaz Paste services:"
64 msgstr ""
65 "Mẹo: để đính kèm tập tin lớn hoặc hình ảnh, bạn có thể sử dụng dịch vụ "
66 "SliTaz Paste:"
68 #: web/bugs.cgi:206
69 msgid "Log in"
70 msgstr "Đăng nhập"
72 #: web/bugs.cgi:232
73 #, sh-format
74 msgid "$status Bugs"
75 msgstr "$status Bugs"
77 #: web/bugs.cgi:285
78 #, sh-format
79 msgid "Bug $id: $STATUS"
80 msgstr "Lỗi $id: $STATUS"
82 #: web/bugs.cgi:291
83 msgid "Date:"
84 msgstr "Ngày:"
86 #: web/bugs.cgi:292
87 msgid "Creator:"
88 msgstr ""
90 #: web/bugs.cgi:293
91 #, sh-format
92 msgid "Priority $PRIORITY"
93 msgstr "Ưu tiên $PRIORITY"
95 #: web/bugs.cgi:294 web/bugs.cgi:819
96 #, sh-format
97 msgid "$msgs message"
98 msgid_plural "$msgs messages"
99 msgstr[0] "$msgs lời nhắn"
101 #: web/bugs.cgi:306
102 msgid "Close bug"
103 msgstr "Đóng lỗi"
105 #: web/bugs.cgi:311
106 msgid "Edit bug"
107 msgstr "Chỉnh sửa lỗi"
109 #: web/bugs.cgi:316
110 msgid "Re open bug"
111 msgstr "Mở lại lỗi"
113 #: web/bugs.cgi:323
114 msgid "Messages"
115 msgstr "Tin nhắn"
117 #: web/bugs.cgi:325
118 msgid "No messages"
119 msgstr "Không tin nhắn"
121 #: web/bugs.cgi:348
122 msgid "New message"
123 msgstr "Tin nhắn mới"
125 #: web/bugs.cgi:352
126 msgid "Send message"
127 msgstr "Gửi tin nhắn"
129 #: web/bugs.cgi:411
130 msgid "New Bug"
131 msgstr "Lỗi mới"
133 #: web/bugs.cgi:419 web/bugs.cgi:472
134 msgid "Bug title"
135 msgstr "Tiêu đề lỗi"
137 #: web/bugs.cgi:423 web/bugs.cgi:476
138 msgid "Description"
139 msgstr "Diễn tả"
141 #: web/bugs.cgi:427 web/bugs.cgi:480
142 msgid "Packages"
143 msgstr "Gói"
145 #: web/bugs.cgi:431 web/bugs.cgi:484
146 msgid "Priority"
147 msgstr "Sự ưu tiên"
149 #: web/bugs.cgi:434 web/bugs.cgi:488
150 msgid "Standard"
151 msgstr "Tiêu chuẩn"
153 #: web/bugs.cgi:435 web/bugs.cgi:489
154 msgid "Critical"
155 msgstr "Bình luận"
157 #: web/bugs.cgi:437
158 msgid "Create Bug"
159 msgstr "Tạo lỗi"
161 #: web/bugs.cgi:445
162 msgid "* field is obligatory. You can also specify affected packages."
163 msgstr "* Dòng bắt buộc. Bạn cũng có thể chỉ định các gói bị ảnh hưởng."
165 #: web/bugs.cgi:458
166 msgid "You can't edit someone else's bug!"
167 msgstr ""
169 #: web/bugs.cgi:461
170 #, sh-format
171 msgid "Edit Bug $bug"
172 msgstr "Chỉnh sửa lỗi $bug"
174 #: web/bugs.cgi:491
175 msgid "Save configuration"
176 msgstr "Lưu cấu hình"
178 #: web/bugs.cgi:629
179 msgid "User already exists:"
180 msgstr "Tên người dùng đã tồn tại"
182 #: web/bugs.cgi:673
183 msgid "Bad login or pass"
184 msgstr "Đăng nhập sai hoặc không chính xác"
186 #: web/bugs.cgi:698
187 msgid "User name :"
188 msgstr "Tên người dùng :"
190 #: web/bugs.cgi:699
191 msgid "Last login :"
192 msgstr "Đăng nhập lần cuối :"
194 #: web/bugs.cgi:711
195 msgid "You must be logged in to post a new bug"
196 msgstr "Bạn phải đăng nhập để gửi một lỗi mới"
198 #: web/bugs.cgi:757
199 msgid "Sign Up"
200 msgstr "Đăng ký"
202 #: web/bugs.cgi:761
203 msgid "Online registration is disabled"
204 msgstr "Đăng ký trực tuyến bị vô hiệu hóa"
206 #: web/bugs.cgi:785
207 msgid "Show"
208 msgstr "Hiện"
210 #: web/bugs.cgi:793
211 msgid "No result found for"
212 msgstr "Không tìm thấy kết quả"
214 #: web/bugs.cgi:795
215 msgid "results found"
216 msgstr "kết quả tìm được"
218 #: web/bugs.cgi:813
219 msgid "Summary"
220 msgstr "Tóm lược"
222 #: web/bugs.cgi:816
223 #, sh-format
224 msgid "Bug: $bugs in total -"
225 msgid_plural "Bugs: $bugs in total -"
226 msgstr[0] "Lỗi: $bugs trong tổng số -"
228 #: web/bugs.cgi:817
229 #, sh-format
230 msgid "$close fixed -"
231 msgid_plural "$close fixed -"
232 msgstr[0] "$close đã sửa -"
234 #: web/bugs.cgi:818
235 #, sh-format
236 msgid "$fixme to fix -"
237 msgid_plural "$fixme to fix -"
238 msgstr[0] "$fixme để sửa chữa -"
240 #: web/bugs.cgi:826
241 msgid ""
242 "Please read the <a href=\"?README\">README</a> for help and more "
243 "information. You may also be interested by the SliTaz <a href=\"http://"
244 "roadmap.slitaz.org/\">Roadmap</a> and the packages <a href=\"http://cook."
245 "slitaz.org/\">Cooker</a>. To perform a search enter your term and press "
246 "ENTER."
247 msgstr ""
248 "Vui lòng đọc <a href=\"?README\">README</a> để giúp đỡ và biết thêm thông "
249 "tin. Bạn cũng có thể quan tâm các SliTaz <a href=\"http://roadmap.slitaz.org/"
250 "\">Lộ trình</a> và các gói <a href=\"http://cook.slitaz.org/\">Người làm</"
251 "a>. Để thực hiện tìm kiếm, nhập từ của bạn và nhấn ENTER."
253 #: web/bugs.cgi:835
254 msgid "View closed bugs"
255 msgstr "Xem lỗi Đã đóng"
257 #: web/bugs.cgi:838
258 msgid "Create a new bug"
259 msgstr "Tạo một lỗi mới"
261 #: web/bugs.cgi:844
262 msgid "Latest Bugs"
263 msgstr "Lỗi mới nhất"
265 #: web/bugs.cgi:854
266 #, fuzzy
267 msgid "Latest Messages"
268 msgstr "Tin nhắn"
270 #~ msgid "Or:"
271 #~ msgstr "Hoặc:"
273 #~ msgid ""
274 #~ "No account yet? You can signup using the SliTaz Bugs reporter on your "
275 #~ "SliTaz system."
276 #~ msgstr ""
277 #~ "Chưa có tài khoản? Bạn có thể đăng ký sử dụng Báo cáo SliTaz Bugs trên hệ "
278 #~ "thống SliTaz của bạn."
280 #~ msgid "Usage:"
281 #~ msgstr "Sử dụng:"
283 #~ msgid "[command] [args]"
284 #~ msgstr "[command] [args]"
286 #~ msgid "Commands:"
287 #~ msgstr "Lệnh:"
289 #~ msgid "Recreate the SliTaz secure key."
290 #~ msgstr "Tái tạo các khóa an toàn SliTaz."
292 #~ msgid "Create a new SliTaz account configuration."
293 #~ msgstr "Tạo một cấu hình tài khoản SliTaz mới."
295 #~ msgid "Create a new account on SliTaz Bugs."
296 #~ msgstr "Tạo một tài khoản mới trên SliTaz Bugs."
298 #~ msgid "Send a new message to an open bug."
299 #~ msgstr "Gửi một tin nhắn mới tới một lỗi mở."
301 #~ msgid "Send a new bug report."
302 #~ msgstr "Gửi báo cáo lỗi mới."
304 #~ msgid "Examples:"
305 #~ msgstr "Ví dụ:"
307 #~ msgid "Missing real name"
308 #~ msgstr "Thiếu tên thực"
310 #~ msgid "Missing login name"
311 #~ msgstr "Thiếu tên đăng nhập"
313 #~ msgid "Missing email"
314 #~ msgstr "Thiếu email"
316 #~ msgid "Missing password"
317 #~ msgstr "Thiếu mật khẩu"
319 #~ msgid "Creating SliTaz account configuration..."
320 #~ msgstr "Tạo cấu hình tài khoản SliTaz ..."
322 #~ msgid "Creating SliTaz secure key..."
323 #~ msgstr "Tạo khóa an toàn SliTaz ..."
325 #~ msgid "Missing bug ID"
326 #~ msgstr "Thiếu mã lỗi"
328 #~ msgid "Missing message"
329 #~ msgstr "Thiếu lời nhắn"
331 #~ msgid "Missing bug title"
332 #~ msgstr "Thiếu tiêu đề lỗi"
334 #~ msgid "Missing description"
335 #~ msgstr "Mô tả thiếu"
337 #~ msgid "Missing bug priority"
338 #~ msgstr "Thiếu ưu tiên lỗi"
340 #~ msgid "Bug ID"
341 #~ msgstr "Mã lỗi"
343 #~ msgid "Message"
344 #~ msgstr "Tin nhắn"
346 #~ msgid "New bug"
347 #~ msgstr "Lỗi mới"
349 #~ msgid "Send bug"
350 #~ msgstr "Gửi lỗi"
352 #~ msgid "Secure key"
353 #~ msgstr "Khóa an toàn"
355 #~ msgid "Account"
356 #~ msgstr "Tài khoản"
358 #~ msgid "Value"
359 #~ msgstr "Giá trị"
361 #~ msgid "Online bugs"
362 #~ msgstr "Lỗi trực tuyến"
364 #~ msgid "Login name"
365 #~ msgstr "Tên Đăng nhập"