tazbug diff po/vi.po @ rev 144
mybugs plugin: sho user messages (latest on profile page and full with dedicated page)
author | Christophe Lincoln <pankso@slitaz.org> |
---|---|
date | Wed Feb 22 23:24:52 2017 +0100 (2017-02-22) |
parents | b61fb16aee90 |
children |
line diff
1.1 --- a/po/vi.po Mon Feb 13 17:39:04 2017 +0100 1.2 +++ b/po/vi.po Wed Feb 22 23:24:52 2017 +0100 1.3 @@ -7,7 +7,7 @@ 1.4 msgstr "" 1.5 "Project-Id-Version: SliTaz Bugs\n" 1.6 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" 1.7 -"POT-Creation-Date: 2017-02-13 17:38+0100\n" 1.8 +"POT-Creation-Date: 2017-02-21 01:14+0100\n" 1.9 "PO-Revision-Date: 2017-01-16 12:35+0700\n" 1.10 "Last-Translator: Anh Bình <tuananh88c25@gmail.com>\n" 1.11 "Language-Team: \n" 1.12 @@ -26,7 +26,7 @@ 1.13 msgid "Login" 1.14 msgstr "Đăng nhập" 1.15 1.16 -#: web/bugs.cgi:146 web/bugs.cgi:147 web/bugs.cgi:771 web/bugs.cgi:774 1.17 +#: web/bugs.cgi:146 web/bugs.cgi:147 web/bugs.cgi:762 web/bugs.cgi:765 1.18 msgid "Search" 1.19 msgstr "Tìm kiếm" 1.20 1.21 @@ -92,7 +92,7 @@ 1.22 msgid "Priority $PRIORITY" 1.23 msgstr "Ưu tiên $PRIORITY" 1.24 1.25 -#: web/bugs.cgi:294 web/bugs.cgi:819 1.26 +#: web/bugs.cgi:294 web/bugs.cgi:810 1.27 #, sh-format 1.28 msgid "$msgs message" 1.29 msgid_plural "$msgs messages" 1.30 @@ -175,69 +175,69 @@ 1.31 msgid "Save configuration" 1.32 msgstr "Lưu cấu hình" 1.33 1.34 -#: web/bugs.cgi:629 1.35 +#: web/bugs.cgi:620 1.36 msgid "User already exists:" 1.37 msgstr "Tên người dùng đã tồn tại" 1.38 1.39 -#: web/bugs.cgi:673 1.40 +#: web/bugs.cgi:664 1.41 msgid "Bad login or pass" 1.42 msgstr "Đăng nhập sai hoặc không chính xác" 1.43 1.44 -#: web/bugs.cgi:698 1.45 +#: web/bugs.cgi:689 1.46 msgid "User name :" 1.47 msgstr "Tên người dùng :" 1.48 1.49 -#: web/bugs.cgi:699 1.50 +#: web/bugs.cgi:690 1.51 msgid "Last login :" 1.52 msgstr "Đăng nhập lần cuối :" 1.53 1.54 -#: web/bugs.cgi:711 1.55 +#: web/bugs.cgi:702 1.56 msgid "You must be logged in to post a new bug" 1.57 msgstr "Bạn phải đăng nhập để gửi một lỗi mới" 1.58 1.59 -#: web/bugs.cgi:757 1.60 +#: web/bugs.cgi:748 1.61 msgid "Sign Up" 1.62 msgstr "Đăng ký" 1.63 1.64 -#: web/bugs.cgi:761 1.65 +#: web/bugs.cgi:752 1.66 msgid "Online registration is disabled" 1.67 msgstr "Đăng ký trực tuyến bị vô hiệu hóa" 1.68 1.69 -#: web/bugs.cgi:785 1.70 +#: web/bugs.cgi:776 1.71 msgid "Show" 1.72 msgstr "Hiện" 1.73 1.74 -#: web/bugs.cgi:793 1.75 +#: web/bugs.cgi:784 1.76 msgid "No result found for" 1.77 msgstr "Không tìm thấy kết quả" 1.78 1.79 -#: web/bugs.cgi:795 1.80 +#: web/bugs.cgi:786 1.81 msgid "results found" 1.82 msgstr "kết quả tìm được" 1.83 1.84 -#: web/bugs.cgi:813 1.85 +#: web/bugs.cgi:804 1.86 msgid "Summary" 1.87 msgstr "Tóm lược" 1.88 1.89 -#: web/bugs.cgi:816 1.90 +#: web/bugs.cgi:807 1.91 #, sh-format 1.92 msgid "Bug: $bugs in total -" 1.93 msgid_plural "Bugs: $bugs in total -" 1.94 msgstr[0] "Lỗi: $bugs trong tổng số -" 1.95 1.96 -#: web/bugs.cgi:817 1.97 +#: web/bugs.cgi:808 1.98 #, sh-format 1.99 msgid "$close fixed -" 1.100 msgid_plural "$close fixed -" 1.101 msgstr[0] "$close đã sửa -" 1.102 1.103 -#: web/bugs.cgi:818 1.104 +#: web/bugs.cgi:809 1.105 #, sh-format 1.106 msgid "$fixme to fix -" 1.107 msgid_plural "$fixme to fix -" 1.108 msgstr[0] "$fixme để sửa chữa -" 1.109 1.110 -#: web/bugs.cgi:826 1.111 +#: web/bugs.cgi:817 1.112 msgid "" 1.113 "Please read the <a href=\"?README\">README</a> for help and more " 1.114 "information. You may also be interested by the SliTaz <a href=\"http://" 1.115 @@ -250,23 +250,31 @@ 1.116 "\">Lộ trình</a> và các gói <a href=\"http://cook.slitaz.org/\">Người làm</" 1.117 "a>. Để thực hiện tìm kiếm, nhập từ của bạn và nhấn ENTER." 1.118 1.119 +#: web/bugs.cgi:826 1.120 +#, fuzzy 1.121 +msgid "Closed bugs" 1.122 +msgstr "Đóng lỗi" 1.123 + 1.124 +#: web/bugs.cgi:829 1.125 +#, fuzzy 1.126 +msgid "Create bug" 1.127 +msgstr "Tạo lỗi" 1.128 + 1.129 #: web/bugs.cgi:835 1.130 -msgid "View closed bugs" 1.131 -msgstr "Xem lỗi Đã đóng" 1.132 - 1.133 -#: web/bugs.cgi:838 1.134 -msgid "Create a new bug" 1.135 -msgstr "Tạo một lỗi mới" 1.136 - 1.137 -#: web/bugs.cgi:844 1.138 msgid "Latest Bugs" 1.139 msgstr "Lỗi mới nhất" 1.140 1.141 -#: web/bugs.cgi:854 1.142 +#: web/bugs.cgi:845 1.143 #, fuzzy 1.144 msgid "Latest Messages" 1.145 msgstr "Tin nhắn" 1.146 1.147 +#~ msgid "View closed bugs" 1.148 +#~ msgstr "Xem lỗi Đã đóng" 1.149 + 1.150 +#~ msgid "Create a new bug" 1.151 +#~ msgstr "Tạo một lỗi mới" 1.152 + 1.153 #~ msgid "Or:" 1.154 #~ msgstr "Hoặc:" 1.155